|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24745 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34792 |
---|
005 | 202205201535 |
---|
008 | 220520s2002 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9683691188 |
---|
035 | |a1456373598 |
---|
039 | |a20241202145432|bidtocn|c20220520153528|dhuongnt|y20120330151542|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a185|bARI |
---|
090 | |a185|bARI |
---|
100 | 1 |aAristóteles. |
---|
245 | 10|aRetórica /|cAristóteles ; Arturo E Ramírez Trejo. |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bUNAM, Coordinación de Humanidades,|c2002. |
---|
300 | |a187 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTriết học|xAristoteles|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTriết học. |
---|
653 | 0 |aTriết học cổ đại. |
---|
653 | 0 |aTriết học phương Tây. |
---|
700 | 1 |aAristóteles|xintroducción, traducción y notas de Arturo E. Ramírez Trejo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050046 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050046
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
185 ARI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào