|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24755 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34802 |
---|
005 | 202205201537 |
---|
008 | 220520s2002 mx spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376281 |
---|
039 | |a20241203082709|bidtocn|c20220520153727|dhuongnt|y20120330162450|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |amx |
---|
082 | 04|a860|bVIL |
---|
090 | |a860|bVIL |
---|
100 | 1 |aVilalta, Maruxa. |
---|
245 | 10|a1910 y tres obras mas /|cMaruxa Vilalta. |
---|
260 | |aMéxico, D.F. :|bCONACULTA,|c2002. |
---|
300 | |a448 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050778 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050778
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
860 VIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào