• Sách
  • 910.3 LEH
    Từ điển địa danh Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh /

DDC 910.3
Tác giả CN Lê, Trung Hoa.
Nhan đề Từ điển địa danh Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa; Nguyễn Đình Tư.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Thời Đại, 2011.
Mô tả vật lý 720 tr. ; 22 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Địa danh-Từ điển-Từ điển địa danh-Sài Gòn-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Sài Gòn.
Tên vùng địa lý Thành phố Hồ Chí Minh
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Từ điển địa danh.
Từ khóa tự do Địa danh.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Đình Tư.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000067070
000 00000cam a2200000 a 4500
00124758
0021
00434805
008120403s2011 vm| vie
0091 0
035|a1456374117
035##|a855384228
039|a20241129140006|bidtocn|c20120403141737|dhuongnt|y20120403141737|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a910.3|bLEH
090|a910.3|bLEH
1000 |aLê, Trung Hoa.
24510|aTừ điển địa danh Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh /|cLê Trung Hoa; Nguyễn Đình Tư.
260|aHà Nội :|bThời Đại,|c2011.
300|a720 tr. ;|c22 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65007|aĐịa danh|vTừ điển|vTừ điển địa danh|zSài Gòn|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aSài Gòn.
651|aThành phố Hồ Chí Minh
6514|aViệt Nam.
6530 |aTừ điển địa danh.
6530 |aĐịa danh.
7000 |aNguyễn, Đình Tư.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067070
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067070 TK_Tiếng Việt-VN 910.3 LEH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào