|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24758 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34805 |
---|
008 | 120403s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456374117 |
---|
035 | ##|a855384228 |
---|
039 | |a20241129140006|bidtocn|c20120403141737|dhuongnt|y20120403141737|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a910.3|bLEH |
---|
090 | |a910.3|bLEH |
---|
100 | 0 |aLê, Trung Hoa. |
---|
245 | 10|aTừ điển địa danh Sài Gòn - thành phố Hồ Chí Minh /|cLê Trung Hoa; Nguyễn Đình Tư. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2011. |
---|
300 | |a720 tr. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aĐịa danh|vTừ điển|vTừ điển địa danh|zSài Gòn|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aSài Gòn. |
---|
651 | |aThành phố Hồ Chí Minh |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTừ điển địa danh. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Tư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067070 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067070
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
910.3 LEH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào