|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24759 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34806 |
---|
005 | 202006041535 |
---|
008 | 120403s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000920 |
---|
035 | |a1456410497 |
---|
035 | ##|a871682502 |
---|
039 | |a20241129154937|bidtocn|c20200604153546|dhuongnt|y20120403145007|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.659756|bTRK |
---|
090 | |a398.659756|bTRK |
---|
100 | 1 |aTrần, Việt Kỉnh. |
---|
245 | 10|aCa dao- dân ca-vè-câu đố huyện Ninh Hoà-Khánh Hoà /|cTrần Việt Kỉnh; Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên, ... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a479 tr. ;|c22 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCa dao|xDân ca|xCâu đố|xVè|zKhánh Hòa|zNinh Hòa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aNinh Hoà. |
---|
651 | 4|aKhánh Hoà. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067078 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067078
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.659756 TRK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào