• Sách
  • 398.659756 TRK
    Ca dao- dân ca-vè-câu đố huyện Ninh Hoà-Khánh Hoà /

DDC 398.659756
Tác giả CN Trần, Việt Kỉnh.
Nhan đề Ca dao- dân ca-vè-câu đố huyện Ninh Hoà-Khánh Hoà / Trần Việt Kỉnh; Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên, ...
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011.
Mô tả vật lý 479 tr. ; 22 cm.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Ca dao-Dân ca-Câu đố-Vè-Khánh Hòa-Ninh Hòa-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Ninh Hoà.
Tên vùng địa lý Khánh Hoà.
Từ khóa tự do Vè.
Từ khóa tự do Dân ca.
Từ khóa tự do Câu đố.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Ca dao.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000067078
000 00000cam a2200000 a 4500
00124759
0021
00434806
005202006041535
008120403s2011 vm| vie
0091 0
020|a9786047000920
035|a1456410497
035##|a871682502
039|a20241129154937|bidtocn|c20200604153546|dhuongnt|y20120403145007|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.659756|bTRK
090|a398.659756|bTRK
1001 |aTrần, Việt Kỉnh.
24510|aCa dao- dân ca-vè-câu đố huyện Ninh Hoà-Khánh Hoà /|cTrần Việt Kỉnh; Đỗ Công Quý, Cao Nhật Quyên, ...
260|aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011.
300|a479 tr. ;|c22 cm.
65017|aVăn học dân gian|xCa dao|xDân ca|xCâu đố|x|zKhánh Hòa|zNinh Hòa|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aViệt Nam.
651 4|aNinh Hoà.
6514|aKhánh Hoà.
6530 |aVè.
6530 |aDân ca.
6530 |aCâu đố.
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aCa dao.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067078
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000067078 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.659756 TRK Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào