|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24760 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34807 |
---|
008 | 120403s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456384756 |
---|
035 | ##|a1083166267 |
---|
039 | |a20241130111440|bidtocn|c20120403150214|dhuongnt|y20120403150214|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.259756|bNGT |
---|
090 | |a398.259756|bNGT |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Viết Trung. |
---|
245 | 10|aNon nước xứ Đồng Hương /|cNguyễn Viết Trung. |
---|
260 | |aHà Nôi :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a391 tr. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện ngắn|zKhánh Hòa|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aKhánh Hoà. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067054 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067054
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.259756 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào