|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24761 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34808 |
---|
008 | 120404s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456394491 |
---|
035 | ##|a1083168765 |
---|
039 | |a20241201161818|bidtocn|c20120404084923|dhuongnt|y20120404084923|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9745|bDOV |
---|
090 | |a915.9745|bDOV |
---|
100 | 1 |aĐỗ, Duy Văn. |
---|
245 | 10|aĐịa chí huyện Quảng Ninh :|bTỉnh Quảng Bình /|cĐỗ Duy Văn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân Trí,|c2011. |
---|
300 | |a567 tr. ;|c22 cm. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aQuảng Ninh. |
---|
651 | 4|aQuảng Bình. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐịa chí. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067074 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067074
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
915.9745 DOV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào