|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24765 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34812 |
---|
008 | 120404s2008 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403518 |
---|
039 | |a20241202130723|bidtocn|c20120404144905|dhuongnt|y20120404144905|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a863|bPER |
---|
090 | |a863|bPER |
---|
100 | 1 |aPérez Galdós, Benito. |
---|
245 | 10|aFortunata y Jacinta /|cBenito Pérez Galdós. |
---|
260 | |aMadrid :|bAnaya,|c2008. |
---|
300 | |a79 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Tây Ban Nha|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050308 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050308
|
K. NN Tây Ban Nha
|
863 PER
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào