|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34828 |
---|
005 | 202003061630 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393185 |
---|
035 | ##|a1083195419 |
---|
039 | |a20241201145904|bidtocn|c20200306162956|dhuongnt|y20120405090412|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHON |
---|
090 | |a398.809597|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Kim Ngọc. |
---|
245 | 10|aSo sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt :|bDưới góc nhìn ngôn ngữ - văn hóa học /|cHoàng Kim Ngọc. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động,|c2011. |
---|
300 | |a374 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xCa dao|xNghiên cứu văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aCa dao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067028 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067028
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào