|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24786 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34834 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456382302 |
---|
035 | ##|a830051387 |
---|
039 | |a20241129091305|bidtocn|c20120405094103|dhuongnt|y20120405094103|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRS |
---|
090 | |a398.209597|bTRS |
---|
100 | 0 |aTrần, Hữu Sơn. |
---|
245 | 10|aThơ ca dân gian người Dao Tuyển :|bsong ngữ Việt - Dao /|cTrần Hữu Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2011. |
---|
300 | |a1252 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThơ ca|xDân tộc thiểu số|xNgười Dao Tuyển|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aThơ ca. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067066 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067066
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 TRS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào