|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24788 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34836 |
---|
005 | 202310120933 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373599 |
---|
035 | ##|a1083189564 |
---|
039 | |a20241201164730|bidtocn|c20231012093343|dmaipt|y20120405094640|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.597|bTAP |
---|
100 | 0 |aTẩn, Kim Phu. |
---|
245 | 10|aNghi lễ trong việc cưới - việc tang của người Dao Khâu :|bở Sìn Hồ, Lai Châu /|cTẩn Kim Phu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a255 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Dao Khâu|xTang lễ|xCưới hỏi|zSìn Hồ|zLai Châu|zViệt Nam. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aSìn Hồ. |
---|
651 | 4|aLai Châu. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
653 | 0 |aCưới hỏi. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Dao khâu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067056 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067056
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
392.597 TAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào