|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24790 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34838 |
---|
005 | 202004141733 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380351 |
---|
035 | ##|a884276077 |
---|
039 | |a20241202141252|bidtocn|c20200414173345|dtult|y20120405095013|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bTRA |
---|
090 | |a895.9221|bTRA |
---|
100 | 0 |aTriều Ân. |
---|
245 | 10|aLý Thế Khanh : Truyện thơ Nôm Tày /|cTriều Ân, Hoàng Quyết. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2011. |
---|
300 | |a217 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ Nôm|xTruyện thơ|xDân tộc Tày. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aTruyện thơ |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0|aDân tộc Tày |
---|
700 | 0 |aHoàng, Quyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067058 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067058
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 TRA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào