• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 427.973 BER
    Nhan đề: NTC's dictionary of folksy, regional, and rural sayings /

DDC 427.973
Tác giả CN Bertram, Anne
Nhan đề NTC's dictionary of folksy, regional, and rural sayings / compiled by Anne Bertram ; edited by Richard A. Spears.
Nhan đề khác Folksy, regional, and rural sayings
Thông tin xuất bản Lincolnwood, Ill. :NTC Pub. Group,1996
Mô tả vật lý xi, 381 p. ;24 cm.
Phụ chú Includes index
Thuật ngữ chủ đề English language-Dialects-United States-Glossaries, vocabularies, etc.
Thuật ngữ chủ đề Country life-United States-Dictionaries.
Thuật ngữ chủ đề Figures of speech-Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề Americanisms-Dictionaries
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Tiếng địa phương-Thuật ngữ-Từ vựng-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh Mĩ-Từ điển-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Phong tập-Từ điển-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Tiếng địa phương.
Từ khóa tự do Bài phát biểu.
Từ khóa tự do Từ điển.
Tác giả(bs) CN Spears, Richard A.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000007074
000 00000cam a2200000 a 4500
001248
0021
004251
005202105121021
008031210s1996 ilu eng
0091 0
020|a0844258334 (hc : alk. paper)
020|a0844258342 (softcover)
035|a32274155
035##|a32274155
039|a20241208231419|bidtocn|c20210512102150|dmaipt|y20031210000000|zsvtt
0410 |aeng
043|an-us---
044|ailu
08204|a427.973|220|bBER
1001 |aBertram, Anne
24510|aNTC's dictionary of folksy, regional, and rural sayings /|ccompiled by Anne Bertram ; edited by Richard A. Spears.
24630|aFolksy, regional, and rural sayings
260|aLincolnwood, Ill. :|bNTC Pub. Group,|c1996
300|axi, 381 p. ;|c24 cm.
500|aIncludes index
65010|aEnglish language|xDialects|zUnited States|xGlossaries, vocabularies, etc.
65010|aCountry life|zUnited States|xDictionaries.
65010|aFigures of speech|xDictionaries
65010|aAmericanisms|xDictionaries
65017|aTiếng Anh|xTiếng địa phương|xThuật ngữ|xTừ vựng|2TVĐHHN.
65017|aTiếng Anh Mĩ|vTừ điển|2TVĐHHN.
65017|aPhong tập|vTừ điển|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh.
6530 |aPhong tục.
6530 |aTiếng địa phương.
6530 |aBài phát biểu.
6530 |aTừ điển.
7001 |aSpears, Richard A.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000007074
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000007074 TK_Tiếng Anh-AN 427.973 BER Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện