|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24800 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34852 |
---|
005 | 202004202142 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410135 |
---|
035 | ##|a1083169033 |
---|
039 | |a20241202112521|bidtocn|c20200420214210|dtult|y20120405110020|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNIG |
---|
100 | 0 |aNinh, Viết Giao. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian xứ nghệ.|nTập 11,|pVè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã /|cNinh Viết Giao. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2011. |
---|
300 | |a630 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVè nói|zNghệ An|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aNghệ An. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVè nói. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067030 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067030
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 NIG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào