DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Hoàng, Tuấn Cư. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian làng Bản Nầng / Hoàng Tuấn Cư, Hoàng Biểu. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao Động, 2011. |
Mô tả vật lý
| 414 tr. ; 21 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát về lịch sử, vị trí địa lí bản Nầng, xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn. Tìm hiểu văn hoá vật chất và tinh thần của bản Nầng: Nhà ở, ăn uống, trang phục, lễ hội, cưới xin, tang ma, kiêng kị theo ngày tháng và tập tục khác của người dân. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Làng xã-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Tên vùng địa lý
| Lạng Sơn. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Phong tục tập quán. |
Từ khóa tự do
| Làng xã. |
Từ khóa tự do
| Bản Nầng. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Biểu. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000067023 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24802 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34854 |
---|
005 | 202004171718 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404584 |
---|
035 | ##|a871533350 |
---|
039 | |a20241201165651|bidtocn|c20200417171804|dmaipt|y20120405110420|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHOC |
---|
100 | 0 |aHoàng, Tuấn Cư. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian làng Bản Nầng /|cHoàng Tuấn Cư, Hoàng Biểu. |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao Động, |c2011. |
---|
300 | |a414 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát về lịch sử, vị trí địa lí bản Nầng, xã Tân Đoàn, huyện Văn Quan, tỉnh Lạng Sơn. Tìm hiểu văn hoá vật chất và tinh thần của bản Nầng: Nhà ở, ăn uống, trang phục, lễ hội, cưới xin, tang ma, kiêng kị theo ngày tháng và tập tục khác của người dân. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLàng xã|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aLạng Sơn. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aLàng xã. |
---|
653 | 0 |aBản Nầng. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Biểu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067023 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067023
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 HOC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|