|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24808 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34861 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379910 |
---|
035 | ##|a871533624 |
---|
039 | |a20241129101204|bidtocn|c20120405112302|dhuongnt|y20120405112302|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.59719|bBUV |
---|
090 | |a394.59719|bBUV |
---|
100 | 0 |aBùi, Huy Vọng. |
---|
245 | 10|aLễ hội Đình Khêng /|cBùi Huy Vọng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2011. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLễ hội truyền thống|xPhong tục tập quán|zHoà Bình|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHoà Bình. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
653 | 0 |aLễ hội truyền thống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067068 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067068
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.59719 BUV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào