|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34862 |
---|
008 | 120405s2009 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788424935870 |
---|
035 | |a1456375207 |
---|
039 | |a20241130113114|bidtocn|c20120405112445|dhuongnt|y20120405112445|zsvtt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a463|bDAC |
---|
090 | |a463|bDAC |
---|
100 | 0 |aDacosta, Esteban Joaquín. |
---|
245 | 10|aDiccionario de sinónimos y antónimos /|cJoaquín Dacosta Esteban. |
---|
260 | |aMadrid :|bEditorial Gredos,|c2009. |
---|
300 | |a1075 p. ;|c26 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha. |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000066499 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066499
|
K. NN Tây Ban Nha
|
463 DAC
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào