|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24811 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34864 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404585 |
---|
035 | ##|a1083170060 |
---|
039 | |a20241129162506|bidtocn|c20120405113125|dhuongnt|y20120405113125|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.59754|bNGN |
---|
090 | |a392.59754|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Xuân Nhân. |
---|
245 | 10|aNếp sống cổ truyền người Chăm /|cNguyễn Xuân Nhân, Đoàn Văn Téo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2011. |
---|
300 | |a264 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xNếp sống cổ truyền|zBình Định|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aBình Định. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Chăm. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aNếp sống cổ truyền. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Văn Téo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067024 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067024
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.59754 NGN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào