|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24812 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34865 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402398 |
---|
035 | ##|a869282485 |
---|
039 | |a20241202165353|bidtocn|c20120405113711|dhuongnt|y20120405113711|zsvtt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a786.8|bKIS |
---|
090 | |a786.8|bKIS |
---|
100 | 0 |aKiều, Trung Sơn. |
---|
245 | 10|aCồng chiêng Mường /|cKiều Trung Sơn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao Động,|c2011. |
---|
300 | |a330 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aÂm nhạc|xNhạc cụ dân tộc|xDân tộc Mường|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
653 | 0 |aNhạc cụ dân tộc. |
---|
653 | 0 |aNhạc cụ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067021 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000067021
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
786.8 KIS
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào