|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24813 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34866 |
---|
008 | 120405s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456410743 |
---|
035 | ##|a871682501 |
---|
039 | |a20241202164420|bidtocn|c|d|y20120405114626|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bTRQ |
---|
090 | |a781.62|bTRQ |
---|
100 | 0 |aTrương, Đình Quang |
---|
245 | 10|aHát Bả Trạo - Hò Đưa Linh /|cTrương Đình Quang, Thy Hảo Trương Duy Hy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011 |
---|
300 | |a333tr.;|c21cm |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xVăn nghệ|xBài hát|xTang lễ |
---|
653 | |aTang lễ |
---|
653 | |aBài hát |
---|
653 | |aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | |aÂm nhạc dân gian |
---|
700 | 0 |aThy, Hảo Trương Duy Hy|eSưu tầm, biên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067119 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067119
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 TRQ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào