|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34897 |
---|
008 | 120406s2003 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8471437694 |
---|
035 | |a1456400513 |
---|
035 | ##|a1083169039 |
---|
039 | |a20241202111425|bidtocn|c20120406091325|dhuongnt|y20120406091325|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a860.9|bREY |
---|
090 | |a860.9|bREY |
---|
100 | 1 |aRey Hazas, Antonio. |
---|
245 | 10|aAntología de la literatura española hasta el siglo XIX /|cAntonio Rey Hazas, Juan María Marín. |
---|
260 | |aMadrid :|bSociedad general española de librería,|c2003. |
---|
300 | |a302 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Tây Ban Nha|xPhê bình văn học|yThế kỉ 19|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Tây Ban Nha. |
---|
653 | 0 |aThế kỉ 19. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000092894-5 |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(2): 000050829, 000050839 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050829
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
860.9 REY
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000050839
|
K. NN Tây Ban Nha
|
|
860.9 REY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000092894
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
860.9 REY
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000092895
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
860.9 REY
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào