DDC
| 750 |
Nhan đề
| Nghệ thuật thời chiến tranh = arte an tiempos de guerra - art in times of war. |
Thông tin xuất bản
| Vietnam fine arts Museum, 2008. |
Mô tả vật lý
| 173 p. ; 19 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Chiến tranh-TVĐHHN. |
Thuật ngữ chủ đề
| Hội họa-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chiến tranh. |
Từ khóa tự do
| Hội họa. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB(1): 000050815 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24843 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34899 |
---|
005 | 202205201543 |
---|
008 | 220520s2008 vm spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404014 |
---|
035 | ##|a1083168705 |
---|
039 | |a20241129153437|bidtocn|c20220520154320|dhuongnt|y20120406092243|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a750|bNGH |
---|
090 | |a750|bNGH |
---|
245 | 00|aNghệ thuật thời chiến tranh =|barte an tiempos de guerra - art in times of war. |
---|
260 | |aVietnam fine arts Museum,|c2008. |
---|
300 | |a173 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 07|aChiến tranh|2TVĐHHN. |
---|
650 | 07|aHội họa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChiến tranh. |
---|
653 | 0 |aHội họa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(1): 000050815 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000050815
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
750 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào