|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24866 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34922 |
---|
008 | 120409s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389958 |
---|
035 | ##|a857231635 |
---|
039 | |a20241202110208|bidtocn|c20120409112742|dhuongnt|y20120409112742|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.59755|bTRH |
---|
090 | |a398.59755|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Sĩ Huệ. |
---|
245 | 10|aChân dung một làng quê Vân Hoà thuở ấy /|cTrần Sĩ Huệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a202 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xĐịa chí|zVân Hoà|zPhú Yên|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aVân Hoà. |
---|
651 | 4|aPhú Yên. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐịa chí. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067025 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067025
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.59755 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào