|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24919 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 34975 |
---|
005 | 202103121445 |
---|
008 | 120416s2010 sp| spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788484436348 |
---|
035 | |a1456398199 |
---|
035 | ##|a1083168181 |
---|
039 | |a20241201153453|bidtocn|c20210312144554|dtult|y20120416152606|zhangctt |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468.64|bCHA |
---|
090 | |a468.64|bCHA |
---|
100 | 1 |aChamorro, César. |
---|
245 | 10|aTodas las voces : curso de cultura y civilización: B1 / |cCésar Chamorro. |
---|
260 | |aBarcelona :|bfusión,|c2010 |
---|
300 | |a144 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 10|aSpanish language|xSpoken Spanish |
---|
653 | 0 |aVăn minh |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Tây Ban Nha |
---|
653 | 0 |aSổ tay hướng dẫn |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
690 | |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
691 | |aNgôn ngữ Tây Ban Nha |
---|
692 | |aVăn hóa văn minh các nước nói tiếng Tây Ban Nha |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516009|j(2): 000092916-7 |
---|
852 | |a200|bK. NN Tây Ban Nha|j(1): 000050832 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000050832
|
K. NN Tây Ban Nha
|
468.64 CHA
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
|
|
|
2
|
000092916
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
468.64 CHA
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
3
|
000092917
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
468.64 CHA
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào