|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34977 |
---|
005 | 202311061410 |
---|
008 | 120417s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951341387 |
---|
035 | ##|a1083167408 |
---|
039 | |a20241129092751|bidtocn|c20231106141040|dmaipt|y20120417152655|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9223|bLET |
---|
100 | 0 |aLê, Thuần Thảo. |
---|
245 | 10|aKhảm chữ trên non :|bTiểu thuyết /|cLê Thuần Thảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a160tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học|vTiểu thuyết|zViệt Nam. |
---|
653 | 0|aViệt Nam |
---|
653 | 0|aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0|aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000066828-30 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066828
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 LET
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066829
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 LET
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000066830
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9223 LET
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào