|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24922 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34978 |
---|
005 | 202310161114 |
---|
008 | 120417s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000951 |
---|
035 | |a1456408244 |
---|
035 | ##|a1083195745 |
---|
039 | |a20241201151257|bidtocn|c20231016111446|dmaipt|y20120417154049|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Hựu. |
---|
245 | 10|aTiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng Nam, Đà Nẵng /|cĐinh Thị Hựu sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a194 tr. ;|c 21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aTiếng địa phương|xQuảng Nam. |
---|
650 | |aTiếng địa phương|zĐà Nẵng. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|xCa dao|xQuảng Nam. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|xCa dao|zĐà Nẵng. |
---|
651 | |aĐà Nẵng. |
---|
651 | |aQuảng Nam. |
---|
653 | |aTiếng địa phương |
---|
653 | |aVăn học dân gian. |
---|
653 | |aCa dao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066882 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066882
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 DIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào