|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24924 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34980 |
---|
005 | 202310121014 |
---|
008 | 120417s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001125 |
---|
035 | |a1456407222 |
---|
035 | ##|a869364465 |
---|
039 | |a20241202132433|bidtocn|c20231012101459|dmaipt|y20120417155620|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDAT |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Kim Liên. |
---|
245 | 10|aChợ quê Quảng Bình /|cĐặng Thị Kim Liên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a287tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLối sống|zQuảng Bình. |
---|
653 | 0|aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0|aQuảng Bình |
---|
653 | 0|aChợ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067014 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067014
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào