|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24925 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34981 |
---|
005 | 202310121036 |
---|
008 | 120417s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001156 |
---|
035 | |a1456381135 |
---|
035 | ##|a903608136 |
---|
039 | |a20241130112207|bidtocn|c20231012103643|dmaipt|y20120417160144|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thanh. |
---|
245 | 10|aHội đền đồng bằng và tục hát văn /|cNguyễn Thanh sưu tầm và giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a151tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aHát văn|xĐồng bằng. |
---|
650 | 17|aLễ hội|xĐồng bằng. |
---|
653 | 0|aHầu bóng |
---|
653 | 0|aPhong tục |
---|
653 | 0|aLễ hội truyền thống |
---|
653 | 0|aHát văn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066890 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066890
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào