|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24926 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34982 |
---|
005 | 202006040859 |
---|
008 | 120417s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001057 |
---|
035 | |a1456379195 |
---|
035 | ##|a844773396 |
---|
039 | |a20241129144146|bidtocn|c20200604085928|dhuongnt|y20120417160558|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bHON |
---|
090 | |a398.809597|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng, Anh Nhân. |
---|
245 | 10|aVăn hóa giao duyên Mường Trong /|cHoàng Anh Nhân sưu tầm, biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a543 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian Việt Nam|xGiao duyên|xDân tộc Mường. |
---|
651 | |aThanh Hóa |
---|
653 | 0|aTrò chơi dân gian |
---|
653 | 0|aDân tộc Mường |
---|
653 | 0|aVăn nghệ dân gian |
---|
653 | 0|aDiễn xướng |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000066886 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066886
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 HON
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào