|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24927 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34983 |
---|
005 | 202006040855 |
---|
008 | 120417s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001187 |
---|
035 | |a1456397017 |
---|
035 | ##|a1083171217 |
---|
039 | |a20241129135034|bidtocn|c20200604085544|dhuongnt|y20120417161219|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bNGT |
---|
090 | |a398.209597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thu Trang. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian các dân tộc thiểu số huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên /|cNguyễn Thị Thu Trang (chủ biên) ; Dương Thái Nhơn, Nguyễn Thị Ái Thoa sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a263 tr. :|bminh họa ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ Dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 07|aVăn học dân gian Việt Nam|zPhú Yên. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian Việt Nam|xDân tộc thiểu số. |
---|
651 | 0|aPhú Yên. |
---|
653 | 0|aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0|aSông Hinh |
---|
653 | 0|aVăn học dân gian |
---|
700 | 0 |aDương, Thái Nhơn|esưu tầm, biên soạn. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Ái Thoa|esưu tầm, biên soạn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067018 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067018
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|