|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24930 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34986 |
---|
008 | 120418s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046205517 |
---|
035 | |a1456382636 |
---|
035 | ##|a1083168731 |
---|
039 | |a20241129093242|bidtocn|c20120418091247|dngant|y20120418091247|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a709.597|bCHT |
---|
090 | |a709.597|bCHT |
---|
100 | 0 |aChu, Quang Trứ. |
---|
245 | 10|aMỹ thuật Lý - Trần :|bMỹ thuật Phật giáo /|cChu Quang Trứ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a305 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aNghệ thuật|xPhật giáo. |
---|
650 | |aNghệ thuật|xThời Lý. |
---|
650 | |aNghệ thuật|xThời Trần. |
---|
653 | |aNhà Trần |
---|
653 | |aĐạo phật. |
---|
653 | |aMỹ thuật. |
---|
653 | |aNhà Lý |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067008 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067008
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
709.597 CHT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào