|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24936 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34994 |
---|
008 | 120418s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951344562 |
---|
035 | |a951344562 |
---|
035 | ##|a861966798 |
---|
039 | |a20241129093958|bidtocn|c20241129093652|didtocn|y20120418141828|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a959.7208|bQUT |
---|
090 | |a959.7208|bQUT |
---|
100 | 0 |aQuốc, Thành. |
---|
245 | 10|aTrầm tích Tây Sơn thượng /|cQuốc Thành. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a399 tr. :|bảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aLịch sử|xTây Sơn. |
---|
653 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aDanh nhân |
---|
653 | |aAn Khê |
---|
653 | |aGia Lai |
---|
653 | |aKhởi nghĩa Tây Sơn |
---|
653 | |aVăn hoá |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000066831-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
959.7208 QUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000066832
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
959.7208 QUT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào