|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24937 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34995 |
---|
005 | 202311131429 |
---|
008 | 120418s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951341404 |
---|
035 | ##|a1013767645 |
---|
039 | |a20241129104016|bidtocn|c20231113142909|dmaipt|y20120418142359|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bLAD |
---|
100 | 0 |aLâm, Minh Đức. |
---|
245 | 10|aTừ ngữ - Điển tích dân ca quan họ /|cLâm Minh Đức. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a364 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xDân ca quan họ|zBắc Ninh. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
651 | |aBắc Ninh |
---|
653 | |aTừ ngữ |
---|
653 | |aĐiển tích |
---|
653 | |aDân ca quan họ. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000066837 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066833 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066833
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 LAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066837
|
TK_Cafe sách tầng 4-CFS
|
|
398.809597 LAD
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào