• Sách
  • 398.809597 LAD
    Từ ngữ - Điển tích dân ca quan họ /

DDC 398.809597
Tác giả CN Lâm, Minh Đức.
Nhan đề Từ ngữ - Điển tích dân ca quan họ / Lâm Minh Đức.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2011.
Mô tả vật lý 364 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá dân gian-Dân ca quan họ-Bắc Ninh.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Tên vùng địa lý Bắc Ninh
Từ khóa tự do Từ ngữ
Từ khóa tự do Điển tích
Từ khóa tự do Dân ca quan họ.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000066837
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000066833
000 00000cam a2200000 a 4500
00124937
0021
00434995
005202311131429
008120418s2011 vm| vie
0091 0
035|a951341404
035##|a1013767645
039|a20241129104016|bidtocn|c20231113142909|dmaipt|y20120418142359|zhuongnt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.809597|bLAD
1000 |aLâm, Minh Đức.
24510|aTừ ngữ - Điển tích dân ca quan họ /|cLâm Minh Đức.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011.
300|a364 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
650|aVăn hoá dân gian|xDân ca quan họ|zBắc Ninh.
651|aViệt Nam.
651|aBắc Ninh
653|aTừ ngữ
653|aĐiển tích
653|aDân ca quan họ.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000066837
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066833
890|a2|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000066833 TK_Tiếng Việt-VN 398.809597 LAD Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000066837 TK_Cafe sách tầng 4-CFS 398.809597 LAD Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào