|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24940 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 34999 |
---|
008 | 120418s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951341300 |
---|
035 | ##|a826650685 |
---|
039 | |a20241201161224|bidtocn|c20120418145325|dngant|y20120418145325|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.09597|bBUM |
---|
090 | |a392.09597|bBUM |
---|
100 | 0 |aBùi, Xuân Mỹ. |
---|
245 | 10|aLễ tục trong gia đình người Việt /|cBùi Xuân Mỹ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a463 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aLễ tục|xNgười Việt. |
---|
651 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | |aPhong tục cổ truyền |
---|
653 | |aGia đình |
---|
653 | |aLễ nghi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000066838-9 |
---|
890 | |a2|b31|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066838
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.09597 BUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066839
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.09597 BUM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào