• Sách
  • 398.209597 MAV
    Báo Slao sli tò toóp /

DDC 398.209597
Tác giả CN Mã, Thế Vinh.
Nhan đề Báo Slao sli tò toóp / Mã Thế Vinh sưu tầm, dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011.
Mô tả vật lý 280 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Lạng Sơn.
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Thơ-Dân tộc Nùng-Lạng Sơn-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Lạng Sơn.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Dân tộc Nùng.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Thơ.
Tác giả(bs) CN Mã, Thế Vinh sưu tầm, dịch.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000066868
000 00000cam a2200000 a 4500
00124943
0021
00435002
005202006050916
008120418s2011 vm| vie
0091 0
020|a9786045900840
035|a1456406975
035##|a1083198882
039|a20241129094606|bidtocn|c20200605091640|dhuongnt|y20120418151346|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.209597|bMAV
090|a398.209597|bMAV
1000 |aMã, Thế Vinh.
24510|aBáo Slao sli tò toóp /|cMã Thế Vinh sưu tầm, dịch.
260|aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011.
300|a280 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
650|aVăn học dân gian|zLạng Sơn.
65017|aVăn học dân gian|xThơ|xDân tộc Nùng|zLạng Sơn|zViệt Nam|2TVĐHHN.
651 4|aLạng Sơn.
6514|aViệt Nam.
6530 |aDân tộc Nùng.
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aThơ.
7000 |aMã, Thế Vinh|e sưu tầm, dịch.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000066868
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000066868 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.209597 MAV Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào