|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24943 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35002 |
---|
005 | 202006050916 |
---|
008 | 120418s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045900840 |
---|
035 | |a1456406975 |
---|
035 | ##|a1083198882 |
---|
039 | |a20241129094606|bidtocn|c20200605091640|dhuongnt|y20120418151346|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bMAV |
---|
090 | |a398.209597|bMAV |
---|
100 | 0 |aMã, Thế Vinh. |
---|
245 | 10|aBáo Slao sli tò toóp /|cMã Thế Vinh sưu tầm, dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a280 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|zLạng Sơn. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xThơ|xDân tộc Nùng|zLạng Sơn|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aLạng Sơn. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Nùng. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
700 | 0 |aMã, Thế Vinh|e sưu tầm, dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000066868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066868
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 MAV
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào