|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24945 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35004 |
---|
005 | 202006050810 |
---|
008 | 120418s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408055 |
---|
035 | ##|a844369012 |
---|
039 | |a20241130102831|bidtocn|c20200605081052|dhuongnt|y20120418152820|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRM |
---|
090 | |a398.809597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aNhững khúc ca cầu trường thọ của bụt ngạn /|cTriệu Thị Mai, Ma Văn Hàn S.t., biên dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a599 tr. :|bảnh màu ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn học dân gian|zCao Bằng. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xBài hát|xDân tộc Tày|zCao Bằng|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aCao Bằng. |
---|
653 | 0 |aBài hát. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Tày. |
---|
700 | 0 |aMa, Văn Hàn|esưu tầm, biên dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067005 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067005
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 TRM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|