|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35005 |
---|
005 | 202310161100 |
---|
008 | 120419s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401246 |
---|
035 | ##|a1083183914 |
---|
039 | |a20241130160546|bidtocn|c20231016110021|dmaipt|y20120419081923|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.609597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTriều, Nguyên. |
---|
245 | 10|aTổng tập văn học dân gian xứ Huế .|ntập 6,|pVè, truyện thơ. /|cTriều Nguyên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2011. |
---|
300 | |a794 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xĐồng dao|zThừa Thiên Huế|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThừa Thiên Huế. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐồng dao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066874 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066874
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.609597 TRN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào