|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24947 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35006 |
---|
008 | 120419s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381063 |
---|
035 | ##|a844369009 |
---|
039 | |a20241130102255|bidtocn|c20120419082410|dhuongnt|y20120419082410|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.09597|bDIB |
---|
090 | |a392.09597|bDIB |
---|
100 | 0 |aDiệp, Trung Bình. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian trong chu kỳ đời người Sán Dìu ở Việt Nam /|cDiệp Trung Bình. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a263 tr. :|bbảng ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aTri thức dân gian|xDân tộc thiểu số|xNgười Sán Dìu|xVòng đời|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aTri thức dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Sán Dìu. |
---|
653 | 0 |aVòng đời. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067009 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067009
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
392.09597 DIB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào