|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24948 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35007 |
---|
008 | 120419s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456404843 |
---|
035 | ##|a858914035 |
---|
039 | |a20241201161432|bidtocn|c20120419083004|dhuongnt|y20120419083004|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a570|bTRH |
---|
090 | |a570|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrần, Sĩ Huệ. |
---|
245 | 10|aDây rừng và chim thú ở cao nguyên Vân Hoà tỉnh Phú Yên /|cTrần Sĩ Huệ. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a335 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aĐịa lí tự nhiên|xCao nguyên|xThực vật|xĐộng vật|xRừng|xChim|xThú|zVân Hòa|zPhú Yên|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aPhú Yên. |
---|
653 | 0 |aĐộng vật. |
---|
653 | 0 |aChim. |
---|
653 | 0 |aĐịa lí tự nhiên. |
---|
653 | 0 |aCao nguyên Vân Hoà. |
---|
653 | 0 |aDây rừng. |
---|
653 | 0 |aThú rừng. |
---|
653 | 0 |aThực vật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067007 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067007
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
570 TRH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào