|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24949 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35008 |
---|
008 | 120419s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951341177 |
---|
035 | ##|a1013756409 |
---|
039 | |a20241202105858|bidtocn|c20120419084530|dhuongnt|y20120419084530|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92201|bNGG |
---|
090 | |a495.92201|bNGG |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thạch Giang. |
---|
245 | 10|aTiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam /|cNguyễn Thạch Giang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a1087 tr. ;|c24 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xThư tịch cổ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aTừ ngữ. |
---|
653 | 0 |aThư tịch cổ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000066843-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066843
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.92201 NGG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000066844
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.92201 NGG
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000066845
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
495.92201 NGG
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào