|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24954 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35014 |
---|
008 | 120419s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788976681706 |
---|
035 | ##|a1083195975 |
---|
039 | |a20120419100715|bhuongnt|y20120419100715|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.71|bANB |
---|
090 | |a495.71|bANB |
---|
100 | 0 |a이희승. |
---|
245 | 10|a(증보) 한글맞춤법 강의 /|c이희승, 안병희, 한재영 공저. |
---|
260 | |a성남 :|b신구문화사,|c2010. |
---|
300 | |a606 p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xPhát âm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhát âm. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066961 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066961
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.71 ANB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào