|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35020 |
---|
005 | 202006041529 |
---|
008 | 120419s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047000975 |
---|
035 | |a1456408172 |
---|
035 | ##|a845345129 |
---|
039 | |a20241201154956|bidtocn|c20200604152951|dhuongnt|y20120419150628|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTHO |
---|
090 | |a398.809597|bTHO |
---|
110 | 2 |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. Chi hội văn nghệ dân gian Lào Cai. |
---|
245 | 10|aThơ ca dân gian dân tộc Mảng /|cNguyễn Hùng Mạnh (ch.b.) ; Trần Hữu Sơn, Nguyễn Thị Minh Tú, Đặng Thị Oanh cộng tác. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a511 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian|zLai Châu. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xDân ca|xNghiên cứu văn học|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Mảng|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu văn học. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mảng. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Thị Oanh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Minh Tú. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hùng Mạnh|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aTrần, Hữu Sơn. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000067016 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067016
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 THO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|