• Sách
  • 791.509597 NGH
    Nghệ thuật múa rối nước Việt Nam /

DDC 791.509597
Nhan đề Nghệ thuật múa rối nước Việt Nam / Hoàng Chương (ch.b.) ; Đoàn Thị Tình, Đặng Ánh Ngà, Phan Thanh Liêm.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá Thông tin, 2012.
Mô tả vật lý 268 tr. : hình vẽ, ảnh ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Thuật ngữ chủ đề Nghệ thuật dân gian-Múa rối nước-Việt Nam-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt nam.
Từ khóa tự do Nghệ thuật truyền thống.
Từ khóa tự do Múa rối nước.
Từ khóa tự do Nghệ thuật dân gian.
Tác giả(bs) CN Đặng, Ánh Ngà cộng tác.
Tác giả(bs) CN Đoàn, Thị Tình cộng tác.
Tác giả(bs) CN Hoàng, Chương chủ biên.
Tác giả(bs) CN Phan, Thanh Liêm cộng tác.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(3): 000066840-2
000 00000cam a2200000 a 4500
00124961
0021
00435021
008120419s2012 vm| vie
0091 0
035|a951341374
035##|a855379796
039|a20241202163146|bidtocn|c20120419151317|dhuongnt|y20120419151317|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a791.509597|bNGH
090|a791.509597|bNGH
24510|aNghệ thuật múa rối nước Việt Nam /|cHoàng Chương (ch.b.) ; Đoàn Thị Tình, Đặng Ánh Ngà, Phan Thanh Liêm.
260|aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2012.
300|a268 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
65017|aNghệ thuật dân gian|xMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN.
6514|aViệt nam.
6530 |aNghệ thuật truyền thống.
6530 |aMúa rối nước.
6530 |aNghệ thuật dân gian.
7000 |aĐặng, Ánh Ngà|ecộng tác.
7000 |aĐoàn, Thị Tình|ecộng tác.
7000 |aHoàng, Chương|echủ biên.
7000 |aPhan, Thanh Liêm|ecộng tác.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000066840-2
890|a3|b10|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000066840 TK_Tiếng Việt-VN 791.509597 NGH Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000066841 TK_Tiếng Việt-VN 791.509597 NGH Sách 2
3 000066842 TK_Tiếng Việt-VN 791.509597 NGH Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào