|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24961 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35021 |
---|
008 | 120419s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951341374 |
---|
035 | ##|a855379796 |
---|
039 | |a20241202163146|bidtocn|c20120419151317|dhuongnt|y20120419151317|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a791.509597|bNGH |
---|
090 | |a791.509597|bNGH |
---|
245 | 10|aNghệ thuật múa rối nước Việt Nam /|cHoàng Chương (ch.b.) ; Đoàn Thị Tình, Đặng Ánh Ngà, Phan Thanh Liêm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá Thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a268 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật dân gian|xMúa rối nước|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt nam. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật truyền thống. |
---|
653 | 0 |aMúa rối nước. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật dân gian. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Ánh Ngà|ecộng tác. |
---|
700 | 0 |aĐoàn, Thị Tình|ecộng tác. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Chương|echủ biên. |
---|
700 | 0 |aPhan, Thanh Liêm|ecộng tác. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000066840-2 |
---|
890 | |a3|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066840
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.509597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000066841
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.509597 NGH
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000066842
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
791.509597 NGH
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|