|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24962 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35022 |
---|
005 | 202310101113 |
---|
008 | 120419s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407588 |
---|
035 | ##|a845081858 |
---|
039 | |a20241201153434|bidtocn|c20231010111352|dmaipt|y20120419152051|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.269597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Toạ |
---|
245 | 10|aHội ba làng Kẻ /|cNguyễn Toạ sưu tầm, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a191 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xLễ hội|xHội làng|zLàng Kẻ|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aTừ Liêm. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá truyền thống. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aHội làng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066880 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066880
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
394.269597 NGT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào