• Sách
  • 390.09597 LEO
    Văn hóa dân gian người Thổ /

DDC 390.09597
Tác giả CN Lê, Mai Oanh.
Nhan đề Văn hóa dân gian người Thổ / Lê Mai Oanh sưu tầm, giới thiệu.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011.
Mô tả vật lý 287 tr. ; 21 cm.
Tùng thư Hội văn nghệ dân gian Việt Nam.
Tóm tắt Khái quát về điều kiện tự nhiên, môi trường, đặc điểm dân số, nguồn gốc tộc người Thổ. Giới thiệu về các quan hệ dòng họ, gia đình, gia tộc, tập quán sản xuất, tập quán tang ma, tôn giáo tín ngưỡng, các lễ hội cổ truyền, tập quán trong đời sống văn hoá vật chất, tập tục hôn nhân và các trò chơi dân gian của người Thổ. Tập hợp một số tác phẩm văn học dân gian tiêu biểu của người Thổ như truyện dân gian, thơ ca dân gian, các làn điệu dân ca cổ.
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá dân gian-Phong tục tập quán-Lễ hội cổ truyền-Dân tộc thiểu số-Dân tộc Thổ-TVĐHHN.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Văn hoá dân gian.
Từ khóa tự do Phong tục tập quán.
Từ khóa tự do Lễ hội cổ truyền.
Từ khóa tự do Dân tộc Thổ.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000066878
000 00000cam a2200000 a 4500
00124964
0021
00435024
005202004201006
008120419s2011 vm| vie
0091 0
020|a9786047001064
035|a1456402254
035##|a858914023
039|a20241129101121|bidtocn|c20200420100652|dmaipt|y20120419153031|zhangctt
0410 |avie
044|avm
08204|a390.09597|bLEO
1000 |aLê, Mai Oanh.
24510|aVăn hóa dân gian người Thổ /|cLê Mai Oanh sưu tầm, giới thiệu.
260|aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011.
300|a287 tr. ;|c21 cm.
490|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam.
520|aKhái quát về điều kiện tự nhiên, môi trường, đặc điểm dân số, nguồn gốc tộc người Thổ. Giới thiệu về các quan hệ dòng họ, gia đình, gia tộc, tập quán sản xuất, tập quán tang ma, tôn giáo tín ngưỡng, các lễ hội cổ truyền, tập quán trong đời sống văn hoá vật chất, tập tục hôn nhân và các trò chơi dân gian của người Thổ. Tập hợp một số tác phẩm văn học dân gian tiêu biểu của người Thổ như truyện dân gian, thơ ca dân gian, các làn điệu dân ca cổ.
65017|aVăn hoá dân gian|xPhong tục tập quán|xLễ hội cổ truyền|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Thổ|2TVĐHHN.
6514|aViệt Nam.
6530 |aVăn hoá dân gian.
6530 |aPhong tục tập quán.
6530 |aLễ hội cổ truyền.
6530 |aDân tộc Thổ.
852|a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066878
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000066878 TK_Tiếng Việt-VN 390.09597 LEO Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào