|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24965 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35025 |
---|
005 | 202310131043 |
---|
008 | 120419s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389921 |
---|
035 | ##|a868224271 |
---|
039 | |a20241201160124|bidtocn|c20231013104328|dmaipt|y20120419153803|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDUN |
---|
100 | 0 |aDương, Tuấn Nghĩa. |
---|
245 | 10|aTri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) /|cDương Tuấn Nghĩa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2011. |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xNgười Hà Nhì đen. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Hà Nhì|zLào Cai|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
651 | 4|aLào Cai. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aTri thức dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Hà Nhì. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ truyền thống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066884 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066884
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào