|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24966 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35026 |
---|
005 | 202310180931 |
---|
008 | 120419s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456407987 |
---|
035 | ##|a830030570 |
---|
039 | |a20241201182031|bidtocn|c20231018093157|dmaipt|y20120419154551|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bDIA |
---|
100 | 0 |aĐinh, Văn Ân. |
---|
245 | 10|aMo kể chuyện đẻ đất đẻ nước /|cĐinh Văn Ân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bKhoa học xã hội,|c2011. |
---|
300 | |a386 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|xDân tộc thiểu số|xDân tộc Mường|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aDân tộc thiểu số. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000066888 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066888
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 DIA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào