|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24967 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35027 |
---|
005 | 202310120909 |
---|
008 | 120419s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373556 |
---|
035 | ##|a858914022 |
---|
039 | |a20241201145530|bidtocn|c20231012090947|dmaipt|y20120419161628|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.09597|bVOH |
---|
100 | 0 |aVõ, Thành Hùng. |
---|
245 | 10|aNghi lễ vòng đời người Khmer tỉnh Sóc Trăng /|cVõ Thành Hùng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2010. |
---|
300 | |a428 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aPhong tục tập quán|xNghi lễ|xVòng đời|xNgười Khmer|zSóc Trăng|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aSóc Trăng. |
---|
653 | 0 |aPhong tục tập quán. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ vòng đời. |
---|
653 | 0 |aNgười Khmer. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000067003 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067003
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.09597 VOH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào