DDC
| 652.3 |
Tác giả CN
| กิ่งแก้ว, เอี่ยมแฉล้ม. |
Nhan đề dịch
| Sách và CD tập đánh máy tiếng Thái và tiếng Anh. |
Nhan đề
| คู่มือ + CD ฝึกพิมพ์ดีดไทย-อังกฤษ สำหรับมือใหม่ใน 6 วัน / กิ่งแก้ว เอี่ยมแฉล้ม, นานา ศรีธรรมศักดิ์, วิภา อร่ามรุ่งโรจน์ชัย. |
Thông tin xuất bản
| กรุงเทพฯ : โปรวิชั่น, 2009. |
Mô tả vật lý
| 117 tr. ; 25 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Máy vi tính-Đánh máy vi tính-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Máy vi tính. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Thái. |
Từ khóa tự do
| Đánh máy vi tính. |
Địa chỉ
| 200T. NN và VH Thái Lan(3): 000042067-9 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2614 |
---|
005 | 201812201010 |
---|
008 | 100301s2009 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402016 |
---|
039 | |a20241202132737|bidtocn|c20181220101020|dmaipt|y20100301000000|zsvtt |
---|
082 | 04|a652.3|bIEM |
---|
090 | |a652.3|bIEM |
---|
100 | 1 |aกิ่งแก้ว, เอี่ยมแฉล้ม. |
---|
242 | |aSách và CD tập đánh máy tiếng Thái và tiếng Anh.|yvie |
---|
245 | 10|aคู่มือ + CD ฝึกพิมพ์ดีดไทย-อังกฤษ สำหรับมือใหม่ใน 6 วัน /|cกิ่งแก้ว เอี่ยมแฉล้ม, นานา ศรีธรรมศักดิ์, วิภา อร่ามรุ่งโรจน์ชัย. |
---|
260 | |aกรุงเทพฯ :|bโปรวิชั่น,|c2009. |
---|
300 | |a117 tr. ;|c25 cm. |
---|
650 | 17|aMáy vi tính|xĐánh máy vi tính|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aMáy vi tính. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái. |
---|
653 | 0 |aĐánh máy vi tính. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(3): 000042067-9 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042067
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
652.3 IEM
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000042068
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
652.3 IEM
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000042069
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
652.3 IEM
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào