|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24970 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35030 |
---|
008 | 120420s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788949907437 |
---|
035 | ##|a1083188167 |
---|
039 | |a20120420085017|bhuongnt|y20120420085017|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.709|bJIN |
---|
090 | |a495.709|bJIN |
---|
100 | 0 |a金成俊. |
---|
245 | 10|a일제강점기 조선어 교육과 조선어 말살정책 연구 /|c金成俊. |
---|
260 | |a서울 :|b景仁文化社,|c2010. |
---|
300 | |a425 p. :|b계보 ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xLịch sử ngôn ngữ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLịch sử ngôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066954 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000066954
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
|
495.709 JIN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào