|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 24974 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35034 |
---|
008 | 120420s2010 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788983123381 |
---|
035 | |a1456399987 |
---|
035 | ##|a1083166952 |
---|
039 | |a20241129084559|bidtocn|c20120420091540|dhuongnt|y20120420091540|zhuongnt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a495.78|bWOO |
---|
090 | |a495.78|bWOO |
---|
100 | 0 |a우형식. |
---|
245 | 10|a(외국어로서의) 한국어 교육론 /|c우형식. |
---|
260 | |a부산 :|b부산외국어대학교 출판부,|c2010. |
---|
300 | |a261 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Hàn Quốc|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Hàn Quốc. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Hàn-HQ|j(1): 000066558 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000066558
|
TK_Tiếng Hàn-HQ
|
495.78 WOO
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào